1. ベトナム語の字母
A |
Ă |
 |
B |
C |
D |
Đ |
E |
Ê |
G |
H |
I |
K |
L |
M |
N |
O |
Ô |
Ơ |
P |
Q |
R |
S |
T |
U |
Ư |
V |
X |
Y |
a |
ă |
â |
b |
c |
d |
đ |
e |
ê |
g |
h |
i |
k |
l |
m |
n |
o |
ô |
ơ |
p |
q |
r |
s |
t |
u |
ư |
v |
x |
y |
* F( f ), J( j ), W( w ), Z( z ) の4字母は使用されません(外来語、外国語は除く)。F( f ) の音は PH( ph ) と表記されます。 |
2. 声調 thanh điệu
- giọng nang, giọng bằng (thanh không).......ma
- giọng huyền (dấu huyền)..............................mà
- giọng sắc (dấu sắc).........................................má
- giọng hỏi (dấu hỏi).........................................mả
- giọng ngã (dấu ngã)........................................mã
- giọng nặng (dấu nặng)...................................mạ
3. 母音 nguyên âm
- a.../ a: /, ă.../ a /
- e.../ ɛ /, ê.../ e /
- i ( y ).../ i /
- o.../ ɔ /, ô.../ o /
- ơ.../ ə: /, â.../ ə /
- u.../ u /, ư.../ w /
4. 二重母音
- iê, yê, ia.../ iə /
- ưa, ươ.../ wə /
- ua, uô.../ uə /
5. 介母音
-o-, -u- / w /: hoa xòe thuê thủy thuở
6. 語頭子音 phụ âm đầu
1 | b | /b/ | ba | bò | bé |
2 | m | /m/ | mẹ | mở | mũ |
3 | p | /p/ | pin | | | |
4 | ph | /f/ | phố | phở | phá |
5 | v | /v/ | và | về | vẽ |
6 | t | /t/ | ta | to | tý |
7 | th | /ť/ | thì | thơ | thư |
8 | s | /s/ | sẽ | so | sợ |
9 | x | /s/ | xa | xe | xử |
10 | d | /z/ | do | dì | dê |
11 | gi | /z/ | giá | gió | giũ |
11' | gi | /zi/ (ê, n, ɸの前) | giêng | gìn | gì |
12 | r | /z/ | ra | rẻ | rõ |
13 | đ | /d/ | đã | đỏ | đi |
14 | n | /n/ | nó | nở | nợ |
15 | l | /l/ | là | lo | lộ |
16 | ch | /c/ | cha | cho | chỗ |
17 | tr | /c/ | trả | trẻ | trưa |
18 | nh | /ɲ/ | nhà | nhớ | nhỉ |
19 | c | /k/ | cá | có | cũ |
20 | k | /k/ (i, e, êの前) | kia | kể | kỳ |
21 | qu | /kw/ | quá | quả | quê |
22 | ng | /ŋ/ | ngã | ngờ | người |
23 | ngh | /ŋ/ (i, e, êの前) | nghỉ | nghe | nghề |
24 | kh | /x/ | khó | khổ | khẽ |
25 | g | /ɤ/ | gà | gỗ | gỡ |
26 | gh | /ɤ/ (i, e, êの前) | ghi | ghè | ghế |
27 | h | /h/ | há | họ | hỏi |
7. 語末子音 phụ âm cuối
1 | -p | /p/ | Pháp | sắp | đẹp |
2 | -m | /m/ | em | thơm | tôm |
3 | -t | /t/ | tốt | đất | đắt |
4 | -n | /n/ | ăn | sân | khăn |
5 | -ch | /k/ | ích | thích | lịch |
5' | | /jk/ (aの後) | sách | khách | hoạch |
6 | -nh | /ɲ/ | xinh | mình | tinh |
6' | | /ʲɲ/ (a, êの後) | anh | xanh | bệnh |
7 | -c | /k/ | các | sắc | mặc |
7' | | /kp/ (o, ô, uの後) | khóc | tốc | lúc |
8 | -ng | /ŋ/ | sáng | hàng | dáng |
8' | | /ŋm/ (o, ô, uの後) | lòng | không | cùng |