• 入試情報はこちらから

ベトナム語テキスト web版

  • TOP
  • News
  • 学部紹介
    • 学部長挨拶
    • 理念と沿革
    • 4年間の履修モデル
    • 現地研修
    • 留学制度
    • Asia Mix/Asia Week
    • スピーチコンテスト
    • 卒業後の進路
    • 教員紹介
      • 国際関係学科
      • 国際文化学科
  • 言語を学ぶ
    • 学ぶことのできる言語
    • 中国語
    • コリア語
    • インドネシア語
    • タイ語
    • ベトナム語
    • ヒンディー語
    • ウルドゥー語
    • ペルシア語
    • アラビア語
  • アーカイブ
    • 姓名論雑考
      • 韓国人
      • モンゴル人
      • 中国―ウィグル族・ハザック族および漢民族
      • インドネシア人
      • タイ―カレン族
      • タイ
      • パーキスターン人
      • インド
    • 主食・食肉の変化
      • 日本・中国大陸・台湾
      • 韓国
      • スリランカ
      • インド
      • イラン
      • エジプト
    • 結婚考
      • 日本
      • 韓国
      • 中国
      • 中国―ウィグル族
      • インドネシア
      • マレーシア
      • タイ
      • タイ―カレン族
      • 西アジア―イスラームの婚姻制度
    • 酒物語
      • アジアの酒の分布
      • 朝鮮
      • 中国
      • 中国―ウィグル民族・カザフ民族
      • インド
      • 西アジア―酒の賛美
    • 葬儀
      • 韓国
      • 中国―北方漢民族
      • 中国―ウィグル族・カザフ族の葬式
      • タイ
      • タイ―カレン人
      • インドネシアにおける華人の葬式
      • マレーシア・インドネシア
      • インド―ヒンドゥー教徒
      • パーキスターン
      • イラン
      • エジプト
    • タブー、マナー、エチケット
      • 韓国
      • 中国
      • タイ
      • タイ―カレン民族
      • インドネシア
      • インド
      • パーキスターン
      • エジプト
      • イスラーム圏
    • 飲料
      • 日本(1)
      • 日本(2)
      • 韓国
      • モンゴル
      • 中国(1)
      • 中国(2)
      • 台湾
      • タイ
      • インドネシア
      • インド
      • パーキスターン
      • イラン
      • アラブ諸国
    • 市・市場
      • 韓国の定期市
      • 在日朝鮮人市場
      • 横浜中華街
      • イスラム・フードショップとロティ・プラタ
      • 中国の市場
      • タイの市場
      • ベトナムの市場
      • 25ルピアの世界
      • パーキスターンのバーザール
      • 市場考イラン
      • スーク(市場)
    • 映画
      • 総論(アジア映画100年)
      • 中国の映画
      • モンゴルの映画
      • 韓国の映画
      • タイの映画
      • インドネシアの映画
      • ベトナムの映画
      • インドの映画
      • パーキスターンの映画
      • イランの映画
      • エジプトの映画
  • はじめに
  • 文字と発音
  • Bài 1 Tôi là sinh viên.
  • Bài 2 Chị ấy là ai ?
  • Bài 3 Cái này là cái gì ?
  • Bài 4 Tiếng Việt khó quá !
  • Bài 5 Bạn ấy đang nghe nhạc.
  • Bài 6 Quán cơm này đẹp hơn quán kia.
  • Bài 7 Trong lớp có bản đố thế giới không ?
  • Bài 8 Hôm nay là ngày bao nhiêu ?
  • Bài 9 Sáng nay em dậy lúc 7 giờ.
  • Bài 10 Ở lễ tân của khách sạn (1) Nhận phòng ở lễ tân
  • Bài 11 Ở lễ tân của khách sạn (2) Ăn sáng ở đâu nhỉ ?
  • Bài 12 Ở trong lớp (1) Em chưa bao giờ ăn chè thập cẩm.
  • Bài 13 Ở trong lớp (2) Bạn ấy không khỏe.
  • Bài 14 Ở trong lớp (3) Chúng em chưa hiểu.
  • Bài 15 Hỏi đường
  • Bài 16 Gọi xe tắc-xi
  • Bài 17 Ở chợ
  • Bài 18 Ở nhà hàng
  • Bài 19 Buổi giao lưu với sinh viên Việt Nam (1) Rất vui được gặp các bạn.
  • Bài 20 Buổi giao lưu với sinh viên Việt Nam (2) Tham quan Hà Nội

Copyright © 2006 Daito Bunka University Faculty of International Relations . All rights reserved.
当サイト内の文章及び画像等の一部または全部を無断で使用することを禁じます。

  • 大東文化大学
  • サイトマップ
  • お問い合わせ