Bài 18 Ở nhà hàng
- Nhân viên : Xin chào các anh các chị. Đoàn có bao nhiêu người tất cả ?
- Sinh viên : Đoàn chúng tôi có mười người.
- N: Xin mời các anh các chị lên tầng ba.
- S: Chị ơi, chị cho tôi xem thực đơn.
- N: Các anh các chị uống gì ?
- S: Chị cho chúng tôi năm lon bia 333, hai sinh tố dưa hấu, ba nước cam, bốn cà phê sũa và một cà phê đen.
- N: Cà phê thì cà phê nóng hay cà phê đá ?
- S: Xin cà phê nóng.
- N: Các anh các chị gọi món gì ạ ?
- S: Cho chúng tôi gỏi cuốn, bánh xèo, bún thịt nướng và miến lươn, mỗi món hai suất nhé.
- N: Dạ, các anh các chị chờ một chút.

Từ vựng
lên / tầng / thực đơn / lon / sinh tố / nước cam / sữa đá / gọi / gỏi cuốn / bánh xèo / bún / nướng / miến lươn / suất
【文法解説】
I. mời các anh các chị lên tầng ba. : 方向動詞 「上がる」
ex : Anh làm ơn mang cái va li này lên tầng ba.
Chị Minh vừa chạy xuống tầng một.
Không nên đi ra ngoài sân khi trời lạnh.
Các em hãy vào trong lớp. Sắp bắt đầu giờ học đấy.
Nếu trời mưa thì chị cầm cái ô này về nhà nhé.
Trên đường về nhà, chị nhớ đem cái này đến nhà giám đốc nhé.
主な方向動詞
lên ⇔ xuống
ra ⇔ vào
về / đến
II. cho chúng tôi năm lon bia : 飲み物や料理を数える単位名詞
単位名詞いろいろ
chai : nước khoáng / bia / cô-ca...
bát : cơm / phở / canh...
đĩa : nem / gỏi cuốn / bánh xèo...
suất : các món thịt, cá, rau, tôm, cua ...
cốc : cà phê / sinh tố / trà / nước...
III. cà phê thì cà phê nóng... : 主語の強調
ex : Phát âm tiếng Việt khó nhưng ngữ pháp thì dễ.
Chị gái thì giỏi ngoại ngữ, còn anh trai thì giỏi toán.
cf : Nếu bạn không đi thì tôi cũng không đi.
Khi vừa về đến nhà thì trời đổ mưa.
IV. mỗi món hai suất

【練習問題】
1) 空欄に適切な方向動詞を補いなさい。
- a. Một con chó chạy .......ngoài sân.
- b. Ông tôi vừa đi ........trong phòng ngủ.
- c. Em nhớ mang quà cho mẹ em.......nhà nhé.
- d. Các bạn hãy đứng ........!
- e. Anh làm ơn mang cái va li này .......lễ tân.
2) 空欄に入るもっとも適切な語を下の単語群から選びなさい。
- a. Cho tôi năm.........bia Tiger và hai.......nước khoáng.
- b. Các em gọi món gì ? Chị cho chúng em hai.........phở bò, một.........bún chả, một........cà phê sữa nóng và hai........sinh tố xoài.
- c. Tôi muốn mua hạt cà phê làm quà cho bạn. Anh cho tôi năm......, mỗi ........một trăm gam.
- d. Em ơi, cho tôi gỏi cuốn và bánh xèo, mỗi món hai........nhé.
chai / đĩa / gói / suất / cốc / lon / bát
【一口会話】
1) Chị cho tôi xem thực đơn.
2) Cho chúng tôi hai (cốc) sinh tố xoài và một (cốc) cà phê sũa đá.