Bài 3 Cái này là cái gì ?

Luyện tập (1)

Đây là cái bàn.

Đấy / Đó là quyển sách.

Kia là tờ báo

Luyện tập (1) Đây [ Đấy / Đó / Kia] là...

ex:Đây là cái ghế. [ đồng hồ / bảng ]

  • Đấy / Đó là quyển vở. [ từ điển ]
  • Kia là tờ lịch [ giấy / tạp chí ]

Luyện tập (2)

Đây có phải là bút chì không ? Vâng, đây là bút chì.

Đấy có phải là xe đạp không ?

Không, đấy không phải là xe đạp. Đó là xe xích-lô.

Luyện tập (2) Đây có phải là ... không ? Vâng, đây [đấy / đó / kia] là ...
Không, đây [đấy / đó / kia] không phải là...

xe đạp / xe ôtô / xe máy / xe buýt / xe điện / xe xích-lô

bút chì / bút bi / bút máy

máy ảnh / máy vi tính / máy điện thoại di động

Luyện tập (3)

Cái này là cái gì ? Cái này là quả cam.

Con ấy là con gì ? Con đó là con vịt.

Luyện tập (3) Cái này [ấy /đó /kia] là cái gì ? Cái này [ấy /đó /kia] là ...
Con này [ấy /đó /kia] là con gì ? Con này [ấy /đó /kia] là ...

ex:Cái này là cái gì ? Cái này là quả chuối. [ quả dừa / quả dứa / quả trứng]

Con đó là con gì ? Con ấy là con mèo. [ con bò / con trâu / con gà / con chó]

Luyện tập (4)

Cái này là cái cặp của cô giáo.

Kia là trường của chúng tôi .

Nhà này là của ai ? Nhà này là của bố mẹ tôi.

Luyện tập (4) Cái này [ấy /đó /kia] là モノの名前 của .

ex:Cái này là túi xách của sinh viên. [ thầy giáo / giám đốc ]

Cái này [ ấy /đó /kia] / モノの名前 là của ai ?

ex:Máy vi tính này là của ai ?

Máy vi tính này là của vợ chồng chúng tôi. [gia đình tôi ]

類別詞

cái : モノ( 無生物一般 )con : 生き物 ( 動物・鳥・魚・虫など )
quyển : 本やノートなどtờ : 紙や新聞、薄い雑誌など
quả : 果物の他、卵や地球のような丸いもの

Hội thoại 【会話】

  • A : Đây là cái gì ?
  • B : Đó là xe đạp.
  • A : Còn cái kia cũng là xe đạp phải không ?
  • B : Không, kia không phải là xe đạp. Kia là xe máy.
  • A : Xe máy ấy của ai ?
  • B : Xe máy ấy của anh Nam. Còn xe máy này là của tôi.

Bài tập 【練習問題】

1) 下の絵を見て空欄に適語を入れなさい。

Cái này là................

    

2) 絵を見て、次の質問にベトナム語で答えなさい。

  • a. Con này có phải là con bò không ?
  • b. Đây có phải là máy vi tính không ?
  • c. Cái này là cái gì ?
  • d. Con này là con vịt phải không ?
  • e. Cái này có phải là quả chuối không ?
  • f. Cái này là máy ảnh phải không ?
  • g. Quả này là quả da phứải không ?

3) 次の日本語をベトナム語に訳しなさい。

  1. これは先生のカバンです。
  2. この英和辞書は誰のものですか?その辞書は私のです。
  3. ところでこのノートもあなたのものですか?
    —いいえ、それは田中くんのです。
  4. あれは誰の会社ですか?あれは私の兄の会社です。
  5. そして(その一方)、この家は私の両親の家です。