Bài 5 Bạn ấy đang nghe nhạc.

Luyện tập (1)

Chúng tôi học tiếng Anh.

Chị Mai xem tivi.

Anh Tuấn đọc sách.

Bạn ấy nghe nhạc.

Cô Thanh viết thư.

Luyện tập (1)  S - V - O

ex:Chúng tôi học tiếng Pháp. [ tiếng Đức ]

Các anh ấy xem phim.

Chị ấy đọc bài. [ báo ]

Bạn ấy nghe đài. [ giảng ]

Cô ấy viết nhật ký.

Luyện tập (2)

Bạn ăn cơm không ? Vâng, tôi ăn cơm.

Bạn uống trà không ?

Không, tôi không uống trà.

Em biột nói tiếng Pháp không ?

Không, em không biốt nói tiếng Pháp.

Em xe máy không ?

Có, em xe máy.

Luyện tập (2)  S - có - V - không ? Vâng, S - V - O.
Không, S - không - V - O.

ex:Anh uống trà không ?

  • Vâng, tôi uống trà.
  • Không, tôi không uống trà.

ăn bánh mì [ phở ] uống nước [ cà phê / bia ]

biết nói tiếng Trung Quốc [ tiếng Hàn Quốc ]

thích nghe nhạc [ xem phim ]

có từ điển Việt Nhật [ máy vi tính ]

が「持つ」という意味の動詞の時、疑問文を作るためのは省略される。

Luyện tập (3)

Em trai tôi đang ăn bành mì.

Chị ấy đã đi học.

Chúng tôi sẽ về nhà.

Luyện tập (3)  S - đang / đã / sẽ - V - O.

ex:Em gái tôi đang ăn phở. [ uống bia ]

Anh ấy đã đi làm. [ đi chơi ]

Bạn ấy sẽ về nước. [ về quê ]

Luyện tập (4)

Các bạn đang làm gì ?Chúng tôi đang làm việc.

Gia đình anh sống ở đâu ?Gia đình tôi sống ở Huế.

Các em đi đâu ?Chúng em đi thư viện.

Bao giờ các bạn đến nhà tôi?

Ngày mai chúng tôi đến nhà anh.

Chị gặp ông giám đốc bao giờ ?

Tôi gặp ông giám đốc hôm qua.

1から10までの数

1 một6 sáu
2 hai7 bảy
3 ba8 tám
4 bốn9 chín
5 năm10 mười

Luyện tập (4)  gì / ở đâu / đi đâu / bao giờ

ex:Các anh chị đang làm ?Chúng tôi đang làm bài tập.

Em học tiếng Việt ở đâu ?Em học tiếng Việt ở Đại học.

Ông ấy đi đâu ?Ông ấy đi bệnh viện.

Bao giờ em về quê ?Ngày kia em về quê.

Anh gặp cô giáo người Nhật bao giờ ?Tôi gặp cô giáo người Nhật hôm kia.

đi / đến / ra の用法

đi + 動詞: đi học / làm / chơi

đi + 地名、公共の場所: đi Tokyo / Hà Nội / bưu điện / bệnh viện / công viên

đến + 学校、会社、友達の家など: đến trường / công ty / nhà bạn

ra + 近所 or 広い世界につながる場所: ra chợ / ga / sân bay.