Bài 2 Chị ấy là ai ?

Luyện tập (1)

Bà ấy là ai ? Bà ấy là bà Nakano.

Tên anh là ? Tên tôi là Hòa.

Các anh chị làm nghề gì ?

Chúng tôi là giáo viên đại học.

Các ông bà ấy là người nước nào ?

Họ là người Anh.

Luyện tập (1)  疑問詞:ai, gì, nào

1) Anh / chị / ông / bà là ai ? Tôi là...
ex:Anh là ai ? Tôi là Nam.

2) Tên anh / chị / ông / bà là ?  Tên tôi là...
ex:Tên chị là ? Tên tôi là Hương.

3) Anh / chị / ông / bà làm nghề gì ? Tôi là ...
ex:Các anh làm nghề ? Chúng tôi là nhân viên công ty.

4) Anh / chị / ông / bà là người nước nào ? Tôi là người...
ex:Chị Matsui là người nước nào ? Chị ấy là người Nhật Bản.

Luyện tập (2)

Ông tôi là bác sỹ. Bà tôi cũng là bác sỹ.

Anh tôi là kỹ sư, còn chị tôi là giáo viên tiếng Anh.

Chúng tôi là người Việt, còn các anh các chị là người Nhật.

Chúng ta đều là người châu Á.

Luyện tập (2) cũng, còn, đều の用法

1) X là ... Y cũng là...
ex:Bố anh ấy là công an. Mẹ anh ấy cũng là công an.

2) X là..., còn Y là...
ex:Chúng tôi là bác sỹ, còn các anh các chị là y tá.

3) X là ... Y cũng là... X + Y đều là...
ex:Các anh ấy là sinh viên . Các chị ấy cũng là sinh viên. Họ đều là sinh viên.

Bài tập 【練習問題】

Tôi là người Nhật.

Anh / Chị cũng là người Nhật, phải không ?

  • người Mỹ / người Úc / người Anh / người Nga / người Đức
  • người Trung Quốc / người Thái Lan / người Đài Loan

Tôi là Yoshida.

Còn anh / chị là ai ?

Tôi là giáo viên tiếng Việt.

Còn ông / bà làm nghề gì ?

  • giáo viên tiếng Anh / diễn viên / phát thanh viên
  • kỹ sư / giáo sư / kiến trúc sư
  • nhạc sỹ / ca sỹ / họa sỹ

いろいろな人称代名詞(2)

  1. 三人称複数 (彼ら/彼女ら) các anh ấy / các chị ấy/ các ông ấy /các bà ấy/ họ
  2. 一人称複数 (私たち) Chúng tôi / Chúng ta

Hội thoại 【会話】

A, B : Chào chị.

  • C : Chào các anh. Xin lỗi, các anh là người nước nào ?
  • A : Tôi là Tanaka, người Nhật Bản. Còn đây là anh Sato. Anh ấy cũng là người Nhật.
  • C : Ồ, thế à ? Tôi là Hà, người Việt Nam. Rất vui được gặp các anh.
  • B : Chị là giáo viên, phải không ?
  • C : Không, tôi không phải là giáo viên. Tôi là sinh viên.
  • A : Vậy chúng ta đều là sinh viên.

Từ vựng 【語彙】

chào : こんにちは(おはよう、こんばんは)xin lỗi : 失礼、すみません
đây : こちら、これthế à : そうですかrất : とてもvui : 嬉しい
được : ~できてgặp : 会うvậy : それなら